Các loại Tủ Đông Sumikura
150L
200L
300L
400L
500L
600L
700L
850L
900L
1000L
1100L
1200L
1350L
1500L
1600L
Xem Thêm:
Điều hòa
Tủ mát
Máy lọc nước
Cây nóng lạnh
Máy giặt
Nồi chiên ko dầu
Máy hút ẩm
Ấm siêu tốc

Tủ đông Sumikura 1800L

Các loại Tủ Đông Sumikura
150L
200L
250L
300L
350L
400L
450L
500L
550L
600L
650L
700L
750L
850L
900L
1000L
1050L
1100L
1200L
1350L
1500L
1550L
1600L

Tủ đông Sumikura 1800L

1. Bảng giá tủ đông Sumikura 1600L

Thông số Model Giá bán (VNĐ)
1800 lít 1 ngăn 3 cánh SKFG-180HZ3 63.000.000

2. Tủ đông Sk 1800 lít là gì?

Trong các hệ thống nhà hàng, căng tin, quán ăn và siêu thị, việc trang bị tủ đông dung tích lớn là rất quan trọng. Tủ đông 1800 lít là sự lựa chọn hàng đầu cho những nơi hoạt động quy mô vừa và lớn. Với dung tích này, bạn có thể bảo quản và trưng bày một lượng lớn thực phẩm, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa hiệu quả trưng bày.

Tủ đông Sumikura 1800 lít cung cấp nhiệt độ từ âm 25 độ C đến 0 độ C, lý tưởng cho việc làm đông thực phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Điều này giúp thực phẩm luôn tươi ngon và giữ được hương vị cũng như chất lượng lâu dài.

3. Phân loại

Tủ đông Sumikura 1800 lít có hai kiểu dáng chính: tủ đông đứng và tủ đông nằm ngang, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

Đứng:

  • Tủ đông đứng sở hữu kích thước nhỏ gọn chiếm ít diện tích, phù hợp với không gian hạn chế.
  • Có thể có mặt cửa kính cường lực, lý tưởng cho việc trưng bày thực phẩm tại cửa hàng hoặc siêu thị.
  • Cửa tủ mở dễ dàng, bên trong được chia thành nhiều ngăn giúp sắp xếp và phân loại thực phẩm dễ dàng, giảm thời gian tìm kiếm.
  • Kích thước và trọng lượng của thực phẩm cần lưu trữ có thể bị hạn chế do thiết kế đứng.

Nằm ngang:

  • Cung cấp không gian lớn để lưu trữ nhiều loại thực phẩm có kích thước và khối lượng khác nhau.
  • Nắp tủ mở từ trên xuống giúp giảm khí lạnh thất thoát ra ngoài, tiết kiệm điện năng.
  • Có khả năng giữ lạnh lâu trong trường hợp mất điện đột ngột.
  • Cần cân nhắc kỹ lưỡng về vị trí đặt tủ do chiếm nhiều không gian.
  • Việc lấy thực phẩm từ đáy tủ có thể mất thời gian, đặc biệt nếu không được sắp xếp hợp lý.

4. Tính năng nổi bật đi kèm

Tủ đông Sumikura 1800 lít cung cấp nhiều tính năng nổi bật giúp nâng cao hiệu quả làm lạnh và trải nghiệm sử dụng. Dưới đây là những tính năng chính của loại tủ đông này:

4.1. Làm lạnh nhanh

  • Tủ đông Sk 1800 lít thường sử dụng dàn lạnh bằng đồng nguyên chất hoặc nhôm, giúp làm lạnh nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Tính năng này giúp thực phẩm được bảo quản trong môi trường lạnh lý tưởng, giữ chất lượng và độ tươi ngon.

4.2. Chống đóng tuyết

  • Tính năng chống đóng tuyết giúp ngăn chặn hiện tượng tuyết bám vào dàn lạnh, đảm bảo không khí lạnh lưu thông hiệu quả.
  • Một số mẫu còn tích hợp tính năng tự động xả tuyết, giảm thời gian vệ sinh và bảo trì thiết bị.

4.3. Kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả

  • Tính năng kháng khuẩn giúp loại bỏ hơn 80% vi khuẩn trong lòng tủ, bảo vệ thực phẩm khỏi vi sinh vật có hại.
  • Tính năng khử mùi giảm bớt mùi hôi và mùi thực phẩm không được bảo quản đúng cách, duy trì môi trường trong lành.

4.4. Sưởi kính điện trợ

  • Đối với tủ đông đứng kính, tính năng sưởi kính điện trở giúp ngăn ngừa hiện tượng đọng sương và hơi nước trên mặt kính.
  • Giữ kính luôn sáng bóng, giúp người dùng dễ dàng quan sát thực phẩm bên trong mà không cần lau chùi thường xuyên.

5. Đánh giá tổng quát

5.1. Ưu điểm

Dung tích lớn:

  • Với dung tích lên đến 1800 lít, tủ đông này cho phép bảo quản một lượng lớn thực phẩm, giúp duy trì sự tươi ngon và giá trị dinh dưỡng lâu dài.
  • Nếu bạn có nhu cầu lưu trữ thực phẩm lâu dài hoặc để phục vụ cho các cơ sở như nhà hàng, siêu thị, tủ đông Sk 1800 lít là sự lựa chọn lý tưởng.

Sở hữu nhiều tính năng:

  • Làm lạnh nhanh giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon và duy trì chất lượng lâu dài.
  • Kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả giúp tạo môi trường bảo quản sạch sẽ và an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Chống đóng tuyết giúp ngăn ngừa hiện tượng tuyết bám vào dàn lạnh và giảm thời gian vệ sinh.
  • Sưởi kính điện trợ giúp giữ cho bề mặt cửa kính luôn sáng bóng và dễ quan sát thực phẩm bên trong.

Bảo quản thực phẩm lâu dài:

  • Cung cấp mức nhiệt từ âm 25 độ C đến 0 độ C, lý tưởng để cấp đông và bảo quản thực phẩm.
  • Thực phẩm có thể được bảo quản lên đến 1-2 tháng hoặc lâu hơn, giữ nguyên hương vị và chất lượng khi chế biến.

5.2. Nhược điểm

Tủ đông Sk 1800 lít, mặc dù mang lại nhiều lợi ích đáng kể, vẫn có một số nhược điểm cần cân nhắc trước khi quyết định mua:

Chiếm nhiều diện tích:

  • Tủ đông nằm ngang cần nhiều không gian để trưng bày, có thể gây cảm giác chật chội và cản trở lối đi nếu không gian hạn chế.
  • Tủ đông đứng mặc dù chiếm ít diện tích hơn, nhưng nếu không được sắp xếp hợp lý, nó vẫn có thể ảnh hưởng đến không gian chung.

Tiêu tốn điện năng:

  • Tủ đông dung tích lớn tiêu tốn nhiều điện năng trong suốt quá trình hoạt động, dẫn đến hóa đơn tiền điện hàng tháng cao.
  • Điều này cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo chi phí vận hành không vượt quá ngân sách dự kiến.

Giá thành cao:

  • Tủ đông Sk 1800 lít có giá bán cao, thường dao động từ 40.000.000 đồng, tùy thuộc vào kiểu dáng và tính năng.
  • Điều này có thể ảnh hưởng đến ngân sách của các chủ đầu tư, đặc biệt là trong trường hợp ngân sách hạn chế.

6. Kinh nghiệm chọn mua tủ đông Sumikura 1800 lít

6.1. Xác định nhu cầu sử dụng

  • Xác định rõ mục đích sử dụng tủ đông là để bảo quản thực phẩm tươi sống, đông lạnh lâu dài hay để trưng bày sản phẩm? Tùy thuộc vào mục đích, bạn có thể chọn loại tủ đông đứng hoặc nằm ngang.
  • Tủ đông 1800 lít thích hợp cho các cơ sở có nhu cầu lưu trữ lớn như nhà hàng, siêu thị hay khu vực bán thực phẩm.

6.2. Chọn loại tủ đông

  • Tủ đông đứng tiết kiệm diện tích, dễ dàng lấy thực phẩm, có thể có cửa kính cường lực để trưng bày sản phẩm. Phù hợp với không gian nhỏ hoặc khi bạn cần dễ dàng quan sát thực phẩm bên trong.
  • Tủ đông nằm ngang cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi, ít mất lạnh khi mở nắp. Tuy nhiên, nó chiếm nhiều diện tích và có thể khó khăn hơn trong việc lấy thực phẩm từ đáy.

6.3. Tính năng và công nghệ đi kèm

  • Làm lạnh nhanh: Đảm bảo tủ đông có tính năng làm lạnh nhanh để bảo quản thực phẩm tươi ngon và hiệu quả.
  • Kháng khuẩn và khử mùi: Tính năng này giúp bảo vệ thực phẩm khỏi vi khuẩn và mùi hôi, tạo môi trường bảo quản sạch sẽ.
  • Chống đóng tuyết: Tính năng này giúp giảm tình trạng tuyết bám và giảm công việc vệ sinh.
  • Sưởi kính điện trở: Đối với tủ đông đứng, tính năng này giúp mặt kính không bị đọng sương, dễ quan sát bên trong.

6.4. Tiết kiệm điện

  • Tìm hiểu xem tủ đông Sumikura có công nghệ inverter hay không. Công nghệ này giúp tiết kiệm điện năng bằng cách điều chỉnh tốc độ máy nén.

6.5. Kích thước và không gian

  • Đo diện tích không gian bạn dự định đặt tủ đông để đảm bảo rằng nó vừa vặn và không gây cản trở lối đi hoặc hoạt động kinh doanh.
  • Đối với tủ đông nằm ngang, xác định xem bạn có đủ không gian để mở nắp và truy cập vào thực phẩm một cách thuận tiện.

6.6. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành

  • Kiểm tra chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của sản phẩm để đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ tốt trong trường hợp cần sửa chữa hoặc bảo trì.

6.7. Ngân sách đầu tư

  • Xem xét chi phí ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Một số tủ đông Sumikura sẽ có giá thành cao hơn nhưng tiết kiệm điện và bền bỉ hơn trong dài hạn.

6.8. Tham khảo đánh giá từ người dùng trước

  • Trước khi đưa ra quyết định mua, mọi người hãy tham khảo các đánh giá, phản hồi từ người dùng đã mua và sử dụng sản phẩm để hiểu rõ hơn về hiệu suất và độ bền của tủ.

7. Một số câu hỏi thường gặp


Nếu tủ đông được trang bị công nghệ inverter, nó sẽ tiết kiệm điện năng bằng cách điều chỉnh tốc độ máy nén, giảm tiêu thụ điện năng so với các loại tủ đông không có công nghệ này.


Thông thường, tủ đông Sumikura 1800 lít đi kèm với thời gian bảo hành từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào chính sách của nhà sản xuất và đại lý bán hàng. Đảm bảo kiểm tra và lưu ý các điều khoản bảo hành trước khi mua.


Tủ đông dung tích lớn như 1800 lít thường tiêu thụ điện năng cao. Để tính toán chi phí, hãy tham khảo thông số kỹ thuật về mức tiêu thụ điện năng (kWh/24 giờ) và tính toán dựa trên giá điện địa phương.