1. Bảng giá tủ đông Sk Sumikura Inverter
Thông số |
Model |
Giá bán (VNĐ) |
350 lít 2 ngăn 2 cánh |
SKF-350DI/JS |
9.200.000 |
450L 1 ngăn 2 cánh |
SKF-450SI/JS |
10.800.000 |
550 lít 1 ngăn 2 cánh |
SKF-550SI/JS |
11.800.000 |
400 lít 2 ngăn 2 cánh |
SKF-400DI/JS |
12.500.000 |
650 lít 1 ngăn 2 cánh |
SKF-650SI/JS |
13.000.000 |
750 lít 1 ngăn 2 cánh |
SKF-750SI/JS |
15.200.000 |
1100 lít 2 cánh |
SKF-1100SI/JS |
20.400.000 |
1600 lít 3 cánh |
SKF-1600SI/JS |
29.800.000 |
2. Tìm hiểu chung
2.1. Khái niệm
- Tủ đông Sumikura Inverter là dòng sản phẩm sử dụng công nghệ biến tần Inverter giúp tự động kiểm soát công suất và tiết kiệm năng lượng.
- Công nghệ này cho phép tủ làm lạnh nhanh và sâu từ -20°C đến 0°C, đông thực phẩm nhanh chóng và giảm lượng điện tiêu thụ.
2.2. Nguyên lý hoạt động
Tủ đông Sk Inverter điều chỉnh tốc độ máy nén bằng cách thay đổi tần số điện áp đầu vào. Mạch biến tần trong tủ đông chuyển đổi dòng điện xoay chiều 1 pha 220V-50Hz thành dòng điện một chiều, rồi chuyển đổi ngược thành dòng điện xoay chiều với tần số có thể điều chỉnh.
Khi mới khởi động, máy nén quay với tốc độ thấp và tăng dần đến công suất tối đa. Sau khi đạt nhiệt độ cài đặt, máy nén sẽ quay chậm để duy trì mức nhiệt ổn định, chỉ tăng tốc khi cần điều chỉnh nhiệt độ. Điều này khác biệt với tủ đông thông thường, nơi máy nén tắt hoàn toàn khi đạt nhiệt độ và hoạt động hết công suất khi nhiệt độ tăng.
3. Phân loại
Tủ đông Sk Sumikura Inverter được phân loại thành nhiều dung tích giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của người dùng.
- 350 lít: Là lựa chọn lý tưởng cho hộ gia đình với dung tích nhỏ gọn, có thể có 1 ngăn đông và 1 ngăn mát hoặc chỉ ngăn đông. Nó phù hợp để lưu trữ thực phẩm đông lạnh trong 1-2 tuần, giúp tiết kiệm thời gian đi chợ. Tủ này rất hữu ích cho các gia đình bận rộn và có thể lưu trữ sữa mẹ cho các bà mẹ bỉm sữa, đảm bảo con không thiếu sữa khi mẹ đi làm.
- 400L: Được coi là một lựa chọn nhỏ gọn phù hợp cho hộ gia đình hoặc cửa hàng tiện lợi quy mô nhỏ. Với máy nén công nghệ biến tần, tủ đảm bảo làm lạnh nhanh và duy trì nhiệt độ ổn định. Tủ có kích thước vừa phải, không chiếm nhiều diện tích và có thể chọn loại chỉ làm đông hoặc có cả chức năng làm mát và làm đông.
- 450 lít: Phù hợp cho cửa hàng và quán ăn quy mô nhỏ, cung cấp nhiệt độ từ -20°C đến 0°C. Nó giúp bảo quản thực phẩm đông lạnh như thịt, cá, hải sản, và nước hầm xương lâu dài, giữ trọn vẹn hương vị và chất lượng.
- 500L: Lựa chọn lý tưởng cho nhà hàng, khách sạn, hoặc cửa hàng bán đồ đông lạnh, với dung tích 500L và thiết kế 2 ngăn đông-mát riêng biệt. Ngăn đông cung cấp nhiệt độ từ -20°C đến 0°C, trong khi ngăn mát giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài.
- 550 lít: Phù hợp cho cửa hàng tạp hóa, căng tin, siêu thị mini, và cửa hàng tự chọn, nơi cần bảo quản hàng hóa với dung tích lớn. Nó hoạt động êm ái, làm lạnh nhanh và duy trì nhiệt độ ổn định, cung cấp nhiệt độ đến -18°C để giữ thực phẩm đông an toàn và tươi ngon.
- 650L: Đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm cho cửa hàng, căng tin trường học, quán ăn và siêu thị, cung cấp nhiệt độ đến -18°C. Dàn đồng nguyên chất giúp làm lạnh nhanh và giữ nhiệt độ ổn định, phù hợp để bảo quản thịt, cá, hải sản, kem, bánh bao, và cá viên chiên.
- 750 lít: Thiết kế hiện đại với hai cánh cửa mở bên trên và các ngăn chứa riêng biệt giúp sắp xếp và lấy hàng hóa dễ dàng. Máy nén tích hợp công nghệ biến tần Inverter giúp tủ làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện. Với dung tích lớn, tủ phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi, và siêu thị.
- 1100L: Lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản số lượng lớn thực phẩm, bao gồm thịt, cá, hải sản, kem, và bánh bao. Với dung tích lớn, tủ được thiết kế với thân thép dày để giữ khí lạnh hiệu quả và công nghệ Inverter tiết kiệm điện lên đến 50%.
- 1350 lít: Với dung tích lớn và hoạt động mạnh mẽ lý tưởng cho việc bảo quản số lượng lớn thực phẩm, duy trì nhiệt độ từ -18°C đến 0°C, ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Nó cho phép lưu trữ thực phẩm trong vài tuần hoặc vài tháng. Một số mẫu còn có thêm ngăn làm mát với nhiệt độ từ 0°C đến 10°C để bảo quản rau củ quả, sữa, và thực phẩm đã chế biến.
- 1600L: Thiết kế 3 cửa cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi, lý tưởng cho nhà hàng, khách sạn, cơ sở chế biến lớn hoặc siêu thị. Dàn lạnh đồng nguyên chất và máy nén công nghệ biến tần giúp điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, tiết kiệm điện năng từ 40-50% so với các tủ đông cùng dung tích.
4. So sánh tủ đông Sumikura Inverter và non-Inverter
- Tủ đông Inverter: Chỉ có chức năng làm đông thực phẩm, cung cấp nhiệt độ dưới -20°C đến 0°C. Phù hợp để bảo quản thực phẩm tươi sống hoặc đã chế biến như thịt, cá, và bánh bao. Thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài, lên đến nhiều tuần hoặc hơn.
- Tủ đông non-Inverter: Đây là dòng sản phẩm, không trang bị công nghệ biến tần Inverter và sử dụng máy nén có tốc độ cố định và hoạt động theo cơ chế bật/tắt. Loại tủ này tiêu tốn nhiều năng lượng hơn và không duy trì nhiệt độ ổn định như tủ đông Inverter. Mặc dù có giá thấp hơn, nhưng có thể gây tiếng ồn nhiều hơn và có tuổi thọ ngắn hơn.
5. Đánh giá tổng quát
5.1. Ưu điểm
Tiết kiệm điện
- Công nghệ Inverter là một trong những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, được áp dụng rộng rãi trên các thiết bị điện lạnh như điều hòa, tủ lạnh, máy giặt và tủ đông.
- Tủ đông Sumikura Inverter điều chỉnh công suất dựa trên tần số giao động của bảng mạch, giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng.
- Được trang bị dàn lạnh đồng 100% và sử dụng các loại gas tiên tiến như R32, R290, R600A, tủ đông Inverter tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm điện năng lên đến 50%.
Hoạt động êm ái
- Tủ đông này. hoạt động với máy nén quay liên tục không tắt hẳn như các tủ đông thông thường, nên vận hành cực kỳ êm ái và không gây tiếng ồn khó chịu.
- Nhờ nguyên lý này, tủ đông Sk Sumikura Inverter cũng có độ bền cao hơn.
Nhiệt độ tủ ổn định
- Các tủ đông thông thường sử dụng cơ chế tắt/bật máy nén để điều chỉnh nhiệt độ, dẫn đến sự chênh lệch nhiệt độ và hiệu suất không ổn định.
- Ngược lại, tủ đông Sk Inverter có máy nén quay liên tục, giữ nhiệt độ ổn định và đồng đều, giúp thực phẩm được cấp đông hiệu quả hơn.
5.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm về khả năng tiết kiệm điện, hoạt động êm ái, dòng sản phẩm này cũng tồn tại một vài nhược điểm mà người dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng.
Giá thành cao hơn
- Tủ đông Sumikura Inverter có giá thành cao hơn so với các tủ đông truyền thống do ứng dụng công nghệ tiên tiến.
- Tuy nhiên, nhờ vào hiệu quả tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định, chi phí vận hành của tủ đông Inverter sẽ thấp hơn trong dài hạn.
Sửa chữa khó khăn hơn
- Chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện cho tủ đông công nghệ Inverter cao hơn so với các loại tủ đông thông thường và yêu cầu kỹ thuật chuyên môn.
- Vì vậy, người dùng nên liên hệ với trung tâm bảo hành chính hãng. Tuy nhiên, tủ đông Inverter thường bền và ổn định hơn, dẫn đến tỷ lệ sửa chữa thấp hơn.
6. Kinh nghiệm chọn mua tủ đông Sumikura Inverter
6.1. Xác định nhu cầu sử dụng
Tủ đông nhỏ hơn (350L-450L) phù hợp cho hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, trong khi các kích thước lớn hơn (750L-1600L) phù hợp cho nhà hàng, siêu thị, hoặc cơ sở chế biến lớn.
Xác định nếu bạn cần tủ đông chỉ để làm đông hoặc cả làm mát. Tủ đông-mát có thể chia thành ngăn đông và ngăn mát để bảo quản nhiều loại thực phẩm.
6.2. Xem xét tính năng phù hợp
Chọn tủ có bảng điều khiển digital nhiệt độ dễ thao tác, chân tủ có bánh xe và tay nắm kéo khóa an toàn giúp di chuyển dễ dàng, cùng với đó là đèn chiếu sáng trong lòng tủ để dễ quan sát.
6.3. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Kiểm tra chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của sản phẩm để đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ tốt trong trường hợp cần sửa chữa hoặc bảo trì.
6.4. Ngân sách bỏ ra
Xem xét chi phí ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Một số tủ đông Sumikura sẽ có giá thành cao hơn nhưng tiết kiệm điện và bền bỉ hơn trong dài hạn.
6.5. Tham khảo đánh giá từ người dùng trước
Trước khi đưa ra quyết định mua, mọi người hãy tham khảo các đánh giá, phản hồi từ người dùng đã mua và sử dụng sản phẩm để hiểu rõ hơn về hiệu suất và độ bền của tủ.
7. Một số câu hỏi thường gặp