1. Bảng giá tủ mát Sumikura 1050L
Thông số |
Model |
Giá bán (VNĐ) |
1050 lít 2 cánh |
SKSC-1050HW2 |
24.000.000 |
2. Tủ mát Sk 1050 lít là gì?
- Tủ mát Sumikura 1050 lít là thiết bị làm lạnh hiệu quả với dung tích lớn, lý tưởng để bảo quản thực phẩm, rau củ quả, và các loại đồ uống như nước giải khát, bia.
- Với khả năng giữ thực phẩm tươi ngon và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tủ mát này giúp bảo toàn chất dinh dưỡng trong thời gian dài.
- Ngoài ra, việc làm lạnh đồ uống giúp bạn thưởng thức ngay mà không cần phải dùng nhiều đá, góp phần bảo vệ sức khỏe.
- Bên cạnh đó, việc trưng bày sản phẩm trên tủ mát không chỉ tạo sự sạch sẽ và ấn tượng mà còn kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng.
3. Phân loại
Tủ mát 1050 lít thường có thiết kế đứng với hai cánh cửa mở và được phân loại chủ yếu thành hai loại phổ biến:
3.1. Tủ mát Sumikura 1050L Inverter
- Công nghệ tiên tiến: Công nghệ inverter giúp máy nén hoạt động liên tục và điều chỉnh tốc độ phù hợp với nhu cầu làm lạnh, thay vì chạy hết công suất như các loại tủ mát thông thường.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ biến tần giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm biên độ giao động, dẫn đến tiết kiệm điện năng hiệu quả hơn. Điều này làm giảm chi phí vận hành lâu dài.
- Hiệu suất làm lạnh ổn định: Hơi lạnh được phân phối đồng đều, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tươi ngon hơn.
- Chi phí và bảo trì: Mặc dù tủ mát inverter có chi phí đầu tư cao hơn và cấu trúc linh kiện phức tạp hơn, ít khi gặp sự cố và hoạt động ổn định. Nếu gặp sự cố, nên liên hệ trung tâm bảo hành để được hỗ trợ.
3.2. Tủ mát Sk 1050 lít Non-Inverter
- Công nghệ cơ bản: Máy nén hoạt động theo nguyên tắc bật/tắt, tức là sẽ dừng hoạt động khi đạt nhiệt độ cài đặt và khởi động lại khi nhiệt độ tăng lên.
- Tiêu thụ điện năng cao: Vì máy nén hoạt động liên tục ở công suất cao, dẫn đến tiêu tốn nhiều điện năng và tăng chi phí điện hàng tháng.
- Hiệu suất làm lạnh: Tủ mát thông thường làm lạnh ngay lập tức nhưng không duy trì nhiệt độ ổn định, có thể dẫn đến tình trạng làm lạnh không đều.
- Chi phí và bảo trì: Giá bán thấp hơn so với tủ mát inverter. Tuy nhiên, chi phí vận hành cao hơn và máy nén có thể dễ gặp sự cố hơn do hoạt động ngắt quãng.
4. Tính năng nổi bật
Tủ mát Sumikura 1050 lít sở hữu nhiều tính năng nổi bật, mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời và hiệu quả. Dưới đây là các tính năng đáng chú ý:
4.1. Làm lạnh nhanh và đều
- Tủ mát 1050 lít được trang bị dàn lạnh bằng đồng nguyên chất 100% giúp làm lạnh nhanh chóng và đồng đều.
- Dàn lạnh bằng đồng có độ bền cao, vận hành êm ái và tiết kiệm điện năng nhờ vào tốc độ làm lạnh hiệu quả.
4.2. Quạt đảo gió công suất lớn
- Với quạt đảo gió công suất lớn, tủ mát 1050 lít phân phối hơi lạnh đồng đều đến mọi ngóc ngách trong tủ.
- Điều này đảm bảo rằng tất cả các khu vực bên trong đều được làm lạnh ổn định, nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
4.3. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng
- Tủ mát Sk 1050 lít cho phép điều chỉnh nhiệt độ từ 0 đến 10 độ C, giúp người dùng dễ dàng thiết lập nhiệt độ phù hợp với từng loại thực phẩm.
- Tính năng này giúp bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon và giữ được hương vị trọn vẹn.
4.4. An toàn và thân thiện
- Tủ mát 1050 lít sử dụng gas lạnh thế hệ mới R290, nổi bật với hiệu suất lạnh tốt và thân thiện với môi trường.
- Môi chất làm lạnh R290 không phát sinh khí độc, không cháy nổ, không làm ảnh hưởng đến tầng ozone và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính.
4.5. Sưởi kính giảm hơi sương
- Hệ thống sưởi kính được lắp đặt dưới tủ giúp giảm thiểu tình trạng mặt kính bị đọng sương hoặc hơi nước.
- Tính năng này giữ cho mặt kính luôn sáng bóng, dễ dàng quan sát các sản phẩm bên trong và duy trì vẻ thẩm mỹ của tủ.
Những tính năng này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm mà còn cải thiện trải nghiệm sử dụng và tiết kiệm chi phí năng lượng.
5. Đánh giá tổng quát
5.1. Ưu điểm
Tủ mát Sumikura 1050 lít mang lại nhiều lợi ích nổi bật, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm và đồ uống hiệu quả. Dưới đây là các ưu điểm chính của tủ mát 1050 lít:
Kiểu dáng sang trọng
- Tủ mát 1050 lít có thiết kế đứng thẳng, cao ráo, tiết kiệm diện tích và phù hợp với nhiều không gian.
- Bề mặt bên ngoài làm từ nhôm sơn tĩnh điện với lớp sơn trắng, tạo vẻ sang trọng và dễ dàng kết hợp với các nội thất xung quanh.
Dung tích lớn
- Với dung tích 1050 lít, tủ mát này cung cấp không gian rộng rãi để lưu trữ và bảo quản số lượng lớn thực phẩm và đồ uống.
- Bạn có thể dễ dàng bố trí các loại thực phẩm như rau củ, trứng, sữa, cũng như nước ngọt, bia, và bánh nhanh.
Nhiều kệ chứa hàng
- Tủ được trang bị 8 kệ chứa hàng lắp đặt hai bên cửa giúp phân loại và sắp xếp thực phẩm và đồ uống một cách tiện lợi và dễ dàng.
- Điều này hỗ trợ việc quản lý hàng hóa hiệu quả và giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn.
Cửa kính chắc chắn
- Thiết kế cánh cửa kính dày, trong suốt không chỉ giúp tiết kiệm điện năng bằng cách hạn chế thất thoát khí lạnh mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao.
- Người dùng và khách hàng có thể dễ dàng quan sát sản phẩm bên trong mà không cần mở cửa nhiều lần.
Bánh xe tiện lợi
- Tủ mát được trang bị 4 bánh xe chuyên dụng có khả năng chịu tải nặng, giúp di chuyển tủ dễ dàng mà không tốn nhiều công sức.
- Chất liệu bánh xe êm ái đảm bảo sự di chuyển mượt mà và ổn định.
Các tiện ích khác
- Hệ thống đèn LED chiếu sáng cả trong những góc khuất của tủ, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ mắt người dùng.
- Khóa cửa chắc chắn giúp hạn chế tình trạng trẻ em nghịch ngợm hoặc trộm cắp trong các quầy bán hàng đông khách.
5.2. Nhược điểm
Tủ mát Sk 1050 lít là một giải pháp tuyệt vời cho việc bảo quản lượng lớn thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, bạn nên cân nhắc một số nhược điểm sau:
Giá bán đắt đỏ
- Với dung tích lớn, tủ mát 1050 lít có giá thành cao, thường dao động từ 27.000.000 đồng tùy thuộc vào thương hiệu và tính năng.
- Đây là một khoản đầu tư lớn, vì vậy bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình trước khi quyết định.
Tiêu thụ nhiều điện năng
- Tủ mát có công suất lớn tiêu tốn nhiều điện năng hơn so với các loại tủ mát dung tích nhỏ hơn.
- Dù có nhiều tính năng tiết kiệm điện, chi phí điện hàng tháng có thể vẫn cao.
- Bạn nên xem xét mức tiêu thụ điện năng và khả năng tiết kiệm chi phí lâu dài khi lựa chọn tủ mát 1050 lít.
Không làm đông thực phẩm
- Tủ mát 1050 lít chỉ có khả năng làm mát với nhiệt độ từ 0 đến 10 độ C và không thể làm đông thực phẩm như tủ đông.
- Do đó, nó không phù hợp cho việc bảo quản các sản phẩm đông lạnh như thịt, cá, hoặc hải sản trong thời gian dài.
- Tủ mát này thích hợp hơn cho việc bảo quản và trưng bày thực phẩm tươi sống và đồ uống, và nên sử dụng để bán các sản phẩm này trong ngày để đảm bảo độ tươi ngon.
6. Kinh nghiệm chọn mua tủ mát Sk Sumikura 1050 lít
6.1. Xác định nhu cầu sử dụng
- Dòng sản phẩm này, thích hợp cho việc bảo quản và trưng bày các mặt hàng như rau củ, trái cây, sữa, nước ngọt, bia, và các sản phẩm khác, nhưng không thích hợp cho việc đông lạnh thực phẩm.
- Đánh giá số lượng thực phẩm và đồ uống bạn cần bảo quản để xác định liệu dung tích 1050 lít có đủ không.
6.2. Thiết kế và chất liệu
- Tủ mát Sumikura 1050 lít thường có kiểu dáng đứng với 2 cánh cửa. Hãy đảm bảo rằng thiết kế phù hợp với không gian của bạn và dễ dàng tiếp cận.
- Chọn tủ có cửa kính dày và trong suốt để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Cửa kính cần phải có tính năng chống đọng sương để luôn rõ ràng.
- Đảm bảo tủ có đủ kệ và các kệ này có thể điều chỉnh hoặc tháo lắp dễ dàng để phù hợp với nhu cầu bảo quản của bạn.
6.3. Xem xét tính năng phù hợp
Chọn tủ có bảng điều khiển digital nhiệt độ dễ thao tác, chân tủ có bánh xe và tay nắm kéo khóa an toàn giúp di chuyển dễ dàng, cùng với đó là đèn chiếu sáng trong lòng tủ để dễ quan sát.
6.4. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Kiểm tra chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của sản phẩm để đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ tốt trong trường hợp cần sửa chữa hoặc bảo trì.
6.5. Ngân sách đầu tư
Xem xét chi phí ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Một số tủ mát Sumikura sẽ có giá thành cao hơn nhưng tiết kiệm điện và bền bỉ hơn trong dài hạn.
6.6. Tham khảo đánh giá từ người dùng trước
Trước khi đưa ra quyết định mua, mọi người hãy tham khảo các đánh giá, phản hồi từ người dùng đã mua và sử dụng sản phẩm để hiểu rõ hơn về hiệu suất và độ bền của tủ.
7. Một số câu hỏi thường gặp