Các loại Điều Hòa Sumikura

Cassette

Nối ống gió

1 chiều

2 chiều

Inverter

18000 BTU

24000 BTU

36000 BTU

42000 BTU

50000 BTU

60000 BTU

Xem Thêm:
Tủ mát
Tủ đông
Máy lọc nước
Cây nóng lạnh
Máy giặt
Nồi chiên ko dầu
Máy hút ẩm
Ấm siêu tốc

Kho hàng điều hoà âm trần Sumikura

Các loại Điều Hoà Sumikura

Cassette

Nối ống gió

1 chiều

2 chiều

Inverter

18000 BTU

24000 BTU

28000 BTU

36000 BTU

42000 BTU

50000 BTU

60000 BTU

Kho điều hoà âm trần Sumikura

1. Bảng giá điều hòa âm trần Sumikura

Thông số Model Giá bán (VNĐ)
Âm trần cassette 18000 BTU 1 chiều APC/APO-180 15.300.000
Âm trần nối ống gió 18000 BTU 1 chiều ACS/APO-180 17.500.000
Âm trần nối ống gió 18000 BTU 2 chiều ACS/APO-H180 18.100.000
Âm trần cassette 28000 BTU 1 chiều APC/APO-280 21.300.000
Âm trần nối ống gió 28000 BTU 1 chiều ACS/APO-280 22.000.000
Âm trần cassette 18000 BTU inverter 1 chiều APC/APO-180/DC 22.700.000
Âm trần cassette 18000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H180/DC 22.800.000
Âm trần nối ống gió 28000 BTU 2 chiều ACS/APO-H280 24.200.000
Âm trần cassette 28000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H280/DC 26.000.000
Âm trần cassette 18000 BTU 2 chiều APC/APO-H180/8W-A32 26.000.000
Âm trần cassette 36000 BTU 1 chiều APC/APO-360 27.000.000
Âm trần nối ống gió 36000 BTU 1 chiều ACS/APO-360 27.100.000
Âm trần cassette 24000 BTU 1 chiều APC/APO-250/SR32 28.000.000
Âm trần nối ống gió 42000 BTU 1 chiều ACS/APO-420 29.000.000
Âm trần cassette 42000 BTU 1 chiều APC/APO-420 30.000.000
Âm trần cassette 28000 BTU 1 chiều APC/APO-280/SR32 31.000.000
Âm trần cassette 42000 BTU 2 chiều APC/APO-H420/8W-A32 31.000.000
Âm trần nối ống gió 42000 BTU 2 chiều ACS/APO-H420 31.000.000
Âm trần cassette 50000 BTU inverter 1 chiều APC/APO-500/DC 31.800.000
Âm trần cassette 50000 BTU 1 chiều APC/APO-500 32.000.000
Âm trần cassette 36000 BTU inverter 1 chiều APC/APO-360/DC 33.800.000
Âm trần cassette 42000 BTU inverter 1 chiều APC/APO-420/DC 35.000.000
Âm trần cassette 28000 BTU 2 chiều APC/APO-H280/8W-A32 35.000.000
Âm trần nối ống gió 50000 BTU 1 chiều ACS/APO-500 35.100.000
Âm trần cassette 36000 BTU 1 chiều APC/APO-360/SR32 35.500.000
Âm trần cassette 60000 BTU 1 chiều APC/APO-600 35.500.000
Âm trần cassette 50000 BTU 2 chiều APC/APO-H500/8W-A32 35.900.000
Âm trần nối ống gió 50000 BTU 2 chiều ACS/APO-H500 35.900.000
Âm trần nối ống gió 60000 BTU 1 chiều ACS/APO-600 36.000.000
Âm trần cassette 36000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H360/DC 36.500.000
Âm trần cassette 50000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H500/DC 37.000.000
Âm trần cassette 42000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H420/DC 38.300.000
Âm trần cassette 60000 BTU 2 chiều APC/APO-H600/8W-A32 39.000.000
Âm trần nối ống gió 60000 BTU 2 chiều ACS/APO-H600 39.400.000
Âm trần cassette 42000 BTU 1 chiều APC/APO-420/SR32 41.000.000
Âm trần cassette 60000 BTU 2 chiều inverter APC/APO-H600/DC 42.000.000
Âm trần cassette 60000 BTU inverter 1 chiều APC/APO-600/DC 49.000.000

2. Tìm hiểu chung

  • Máy điều hòa âm trần Sumikura được thiết kế để lắp chìm vào tường, trần nhà hoặc cửa ra vào. Đây là dòng máy lạnh chuyên dụng dành riêng cho các công trình thương mại, công cộng.
  • Do có thiết kế giấu trong tường nên khi lắp đặt máy lạnh âm trần chúng ta không cần phải xử lý độ dốc cho máy như các loại điều hòa thông thường.
  • Dàn lạnh của chiếc máy lạnh âm trần sẽ được đặt trực tiếp trên trần nhà của bạn và sẽ tỏa gió ra 4 hướng hoặc thổi gió 360 độ để tạo ra luồng gió mát khắp phòng.
  • Loại điều hòa không khí này được sản xuất với đa dạng kiểu dáng, thiết kế tiện lợi, mang đến nhiều lựa chọn để phục vụ tốt hơn nhu cầu của những không gian khác nhau.
  • Với những nơi có diện tích rộng lớn khi mà điều hòa dân dụng không thể làm mát hiệu quả, thì máy điều hòa thương mại với công suất lớn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.

3. Một số công nghệ nổi bật

3.1. Tiết kiệm điện vượt trội

  • Công nghệ Inverter đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong những năm gần đây nhờ khả năng tiết kiệm điện.
  • Điều hòa âm trần Sumikura Inverter hoạt động bằng cách điều chỉnh tốc độ quay của máy nén, từ từ tăng tốc cho đến khi đạt nhiệt độ mong muốn.
  • Sau đó, duy trì nhiệt độ bằng cách hoạt động ở tần số thấp, giúp giảm thiểu việc bật/tắt máy nén liên tục. Điều này không chỉ ổn định nhiệt độ trong phòng mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

3.2. Làm lạnh nhanh chóng

  • Điều hòa âm trần Sk được thiết kế để đạt công suất cực đại nhanh chóng, giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả trong các không gian công cộng.
  • Các hệ thống này sử dụng linh kiện cao cấp và có công suất lớn, cho phép tạo ra lượng hơi lạnh mạnh mẽ.
  • Điều này giúp làm mát nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho các không gian lớn như trung tâm mua sắm, văn phòng, hoặc nhà hàng.

3.3. Lọc không khí hiệu quả

  • Máy điều hòa Sumikura hiện đại tích hợp công nghệ lọc không khí diệt khuẩn mạnh mẽ, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh về viêm mũi và viêm họng trong môi trường kín.
  • Nhờ khả năng lọc không khí hiệu quả, những thiết bị này không chỉ làm mát không gian mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng bằng cách loại bỏ các tác nhân gây bệnh trong không khí.

3.4. Gas R32 thế hệ mới

  • Gas R32 là lựa chọn thay thế cho các loại gas cũ như R22 và R410, với nhiều ưu điểm vượt trội.
  • Loại gas này giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải lên đến 70% và giảm hiệu ứng nhà kính.
  • Đồng thời, R32 an toàn cho người sử dụng, với khả năng hạn chế nguy cơ rò rỉ và cháy nổ, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng.

4. Phân loại điều hòa âm trần Sk

4.1. Điều hòa âm trần Cassette

  • Máy điều hòa âm trần Cassette Sumikura là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, văn phòng, và biệt thự.
  • Với thiết kế mặt nạ dàn lạnh phẳng, dễ dàng đồng bộ với trần nhà, thiết bị mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Máy điều hòa này có công suất lớn, khả năng làm mát rộng, và lan tỏa khí lạnh đều khắp không gian.
  • Ngoài ra, máy còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hẹn giờ, làm lạnh nhanh, sưởi ấm, lọc không khí và khử khuẩn,… đảm bảo mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng.

4.2. Điều hòa âm trần nối ống gió

  • Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura là lựa chọn phổ biến cho các văn phòng, trung tâm thương mại, khu vui chơi, và chung cư.
  • Loại máy lạnh này có tính thẩm mỹ cao nhờ dàn lạnh được che giấu hoàn toàn trong trần thạch cao, chỉ để lộ phần miệng gió.
  • Với thiết kế đẹp mắt và tuổi thọ lâu dài, không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn có khả năng làm mát tốt, phân phối khí lạnh đều khắp không gian, phù hợp với mọi thiết kế nội thất.

5. Ưu – nhược điểm

5.1. Ưu điểm

  • Độ thẩm mỹ cao: Máy được thiết kế với tính thẩm mỹ cao, có nhiều mẫu mã, chủng loại, và kích thước phù hợp cho nhiều không gian khác nhau góp phần nâng cao vẻ đẹp nội thất.
  • Hiệu quả cao: Nhờ công suất mạnh mẽ, mà máy có thể đảm bảo hiệu suất làm mát và sưởi ấm cho các không gian như văn phòng, cơ sở kinh doanh, và khu vực sản xuất có mật độ người cao.
  • Hoạt động ổn định: Điều hòa âm trần Sumikura hoạt động êm ái, tạo không gian yên tĩnh, và có độ bền cao nhờ công suất lớn, vật liệu nhập khẩu, và quy trình chế tạo đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng tinh chỉnh với hai tùy chọn điều khiển không dây và có dây. Các chế độ hoạt động hiển thị rõ trên bảng điều khiển, và việc điều chỉnh nhiệt độ chỉ cần đọc hướng dẫn.

5.2. Nhược điểm

  • Giá thành cao: Bởi có công suất lớn và công nghệ hiện đại, nên giá thường cao hơn. Khách hàng nên cân nhắc loại máy phù hợp với công trình dựa trên công suất và giá bán.
  • Sửa chữa khó khăn: Do các chi tiết thường được giấu trong trần, yêu cầu mở trần để kiểm tra và sửa chữa. Quá trình bảo dưỡng và vệ sinh cũng gặp nhiều khó khăn hơn.
  • Tiêu thụ nhiều điện năng: Do thường phải sử dụng liên tục trong nhiều giờ, dẫn đến tiền điện hàng tháng có thể vượt quá 3 triệu đồng, dù có công nghệ tiết kiệm điện.

6. Kinh nghiệm chọn mua điều hòa âm trần Sumikura

  1. Công suất: Chọn công suất phù hợp với diện tích phòng để đảm bảo hiệu quả làm mát. Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhờ tư vấn chuyên gia.
  2. Hiệu suất năng lượng: Kiểm tra chỉ số hiệu suất năng lượng (EER) để chọn model tiết kiệm điện
  3. Tính năng và công nghệ: Xem xét các tính năng như điều khiển từ xa, chế độ tiết kiệm năng lượng, và khả năng lọc không khí..
  4. Chất lượng và độ bền: Lựa chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín và kiểm tra các chứng chỉ chất lượng, bảo hành.
  5. Dịch vụ bảo trì: Đảm bảo có dịch vụ bảo trì và sửa chữa dễ dàng từ nhà cung cấp hoặc đơn vị phân phối.
  6. Chi phí lắp đặt: Tính toán chi phí lắp đặt và bảo trì, và so sánh với ngân sách của bạn.
  7. Nhận xét và đánh giá: Đọc các đánh giá từ người dùng khác để biết thêm thông tin về hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.